Miêu tả cụ thể
Chlamydia pneumoniae (C. pneumoniae) là một loài vi khuẩn phổ biến và là nguyên nhân chính gây viêm phổi trên toàn thế giới.Khoảng 50% người trưởng thành có bằng chứng về việc bị nhiễm bệnh trong quá khứ ở tuổi 20 và việc tái nhiễm sau này là phổ biến.Nhiều nghiên cứu đã gợi ý mối liên quan trực tiếp giữa nhiễm trùng C. pneumoniae và các bệnh viêm nhiễm khác như xơ vữa động mạch, đợt cấp của COPD và hen suyễn.Chẩn đoán nhiễm trùng C. pneumoniae là một thách thức do bản chất khó tính của mầm bệnh, tỷ lệ hiện nhiễm huyết thanh đáng kể và khả năng vận chuyển không có triệu chứng thoáng qua.Các phương pháp phòng thí nghiệm chẩn đoán đã được thiết lập bao gồm phân lập sinh vật trong nuôi cấy tế bào, xét nghiệm huyết thanh học và PCR.Xét nghiệm vi miễn dịch huỳnh quang (MIF) là “tiêu chuẩn vàng” hiện nay để chẩn đoán huyết thanh học, nhưng xét nghiệm này vẫn thiếu tiêu chuẩn hóa và gặp nhiều thách thức về mặt kỹ thuật.Xét nghiệm miễn dịch kháng thể là xét nghiệm huyết thanh phổ biến nhất được sử dụng và nhiễm trùng chlamydia nguyên phát được đặc trưng bởi phản ứng IgM chiếm ưu thế trong vòng 2 đến 4 tuần và phản ứng IgG và IgA chậm trong vòng 6 đến 8 tuần.Tuy nhiên, trong trường hợp tái nhiễm, nồng độ IgG và IgA tăng nhanh, thường trong 1-2 tuần trong khi nồng độ IgM hiếm khi được phát hiện.Vì lý do này, các kháng thể IgA đã được chứng minh là một dấu hiệu miễn dịch đáng tin cậy của các bệnh nhiễm trùng nguyên phát, mãn tính và tái phát, đặc biệt khi kết hợp với việc phát hiện IgM.